Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 38389
600A AC Clamp + MultiMeter
Autoranging with Capacitance and Temperature functions
Các tính năng Ampe kìm đo dòng AC EXTECH 38389
- Đo AC hiện tại, AC / DC điện áp và kháng cự
- 1,25 “(33mm) tròn hàm mở cửa cho các loại cáp lớn (350MCM)
- Large 2000 count LCD hiển thị
- Dữ liệu Giữ ”đóng băng” dữ liệu trong màn hình hiển thị
- Đỉnh chụp Hold trong rush dòng
- Audible liên tục máy nhắn
38389 (Max. Resolution) Basic Accuracy (%rdg+digits)
AC Current 400A, 600A (Trms) (100mA) (3.0% + 5d)
DC Current 400A, 600A (100mA) (2.5% + 3d)
DC Voltage: 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V (0.1mV) (0.5% + 2d)
AC Voltage: 4V, 40V, 400V, 600V (Trms) (1mV) (0.8% + 3d)
Resistance: 400o, 4ko, 40ko, 400ko, 4Mo, 40Mo (0.1o) (0.8% + 4d)
Capacitance: 40nF, 400nF, 4μF, 40μF, 100μF (0.01nF) (3.5% + 5d)
Temperature -4 to 1400°F, -20 to 760°C (1°F/°C) (3.0% + 3°F/2°C)
Continuity: Beeper ≤30o
Power: 9V battery
Dimensions: 3.1 x 8 x 1.6″ (79 x 203 x 41mm) 3.1 x 8 x 1.6″ (79 x 203 x 41mm)
Weight: 6.5oz (185g) 6.5oz (185g)
- Đo AC hiện tại, AC / DC điện áp và kháng cự
- 1,25 “(33mm) tròn hàm mở cửa cho các loại cáp lớn (350MCM)
- Large 2000 count LCD hiển thị
- Dữ liệu Giữ ”đóng băng” dữ liệu trong màn hình hiển thị
- Đỉnh chụp Hold trong rush dòng
- Audible liên tục máy nhắn
38389 (Max. Resolution) Basic Accuracy (%rdg+digits)
AC Current 400A, 600A (Trms) (100mA) (3.0% + 5d)
DC Current 400A, 600A (100mA) (2.5% + 3d)
DC Voltage: 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V (0.1mV) (0.5% + 2d)
AC Voltage: 4V, 40V, 400V, 600V (Trms) (1mV) (0.8% + 3d)
Resistance: 400o, 4ko, 40ko, 400ko, 4Mo, 40Mo (0.1o) (0.8% + 4d)
Capacitance: 40nF, 400nF, 4μF, 40μF, 100μF (0.01nF) (3.5% + 5d)
Temperature -4 to 1400°F, -20 to 760°C (1°F/°C) (3.0% + 3°F/2°C)
Continuity: Beeper ≤30o
Power: 9V battery
Dimensions: 3.1 x 8 x 1.6″ (79 x 203 x 41mm) 3.1 x 8 x 1.6″ (79 x 203 x 41mm)
Weight: 6.5oz (185g) 6.5oz (185g)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét