Thứ Sáu, 11 tháng 10, 2013

Máy đo điện trở đất Fluke 1623

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TK
Hotline: 094 777 888 4. Email:info@thietbi.us Website: tktech.vnthietbido.us ,thietbi.us
Đ/C: 49/6M Quang Trung, Phường 8, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: 08. 668 357 66 - 08. 54273948 . Fax: 08.3984 8627
STK: 118157119 - CTy TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ TK - PGD Tô Ký
Liên hệ: Mr. Đến - 091 882 0407 - phden.tk@gmail.com

Máy đo điện trở đất Fluke 1623

Máy đo điện trở đất fluke 1623
Máy đo điện trở đất fluke 1623

Tính năng máy đo điện trở đất Fluke 1623

  • Một nút khái niệm đo lường
  • 3 – và đo đất 4 cực trái đất
  • 4 cực đất kiểm tra điện trở suất
  • Kiểm tra có chọn lọc, không ngắt kết nối của dây dẫn mặt đất (1 lần kẹp)
  • Thử nghiệm Stakeless, nhanh chóng kiểm tra vòng lặp mặt đất (2 kẹp)
  • Đo tần số 128 Hz
  • 3 – và đo đất 4 cực trái đất
  • 4-Cực đất kiểm tra điện trở suất
  • 2 cực kháng đo AC
  • 2 – và 4 cực kháng đo DC
  • Kiểm tra có chọn lọc, không ngắt kết nối của dây dẫn mặt đất (1 lần kẹp)
  • Thử nghiệm Stakeless, nhanh chóng kiểm tra vòng lặp mặt đất (2 kẹp)
  • Đất đo trở kháng tại 55 Hz
  • Kiểm soát tần số tự động (AFC) (94, 105, 111, 128 Hz)
  • Đo điện áp 20/48V chuyển đổi
  • Giới hạn lập trình, cài đặt
  • Liên tục với buzzer
Thông số kỹ thuật máy đo điện trở đất Fluke 1623
RA 3-cực mặt đất đo điện trở (IEC 1557-5)
Đo điện áp
 Vm = 48 V ac
 Vm = 20/48 V ac
Dòng ngắn mạch
 > 50 mA
 250 mA ac
Đo tần số
 128 Hz
 94, 105, 111, 128Hz
Nghị quyết
 0,001 Ω đến 10 Ω
 0,001 Ω đến 100 Ω
Dải đo
 0,001 Ω tới 19.99 kΩ
 0,001 Ω 299,9 kΩ
Nội tại lỗi
 ± (2% đọc + 3 chữ số)
 ± (2% đọc + 2 d)
Hoạt động lỗi
 ± (5% đọc + 3 d)
 ± (5% đọc + 5 d)
RA 4-cực mặt đất đo điện trở (IEC 1557-5)
Đo điện áp
 Vm = 48 V ac
 Vm = 20/48 V ac
Dòng ngắn mạch
 > 50 mA
 250 mA ac
Đo tần số
 128 Hz
 94, 105, 111, 128Hz
Nghị quyết
 0,001 Ω đến 10 Ω
 0,001 Ω đến 100 Ω
Dải đo
 0,001 Ω tới 19.99 kΩ
 0,001 Ω 299,9 kΩ
Nội tại lỗi
 ± (2% đọc + 3 d)
 ± (2% đọc + 2 d)
Hoạt động lỗi
 ± (5% đọc + 3 d)
 ± (5% đọc + 5 d)
RA 3-cực đo điện trở mặt đất với kẹp hiện tại
Đo điện áp
 Vm = 48 V ac
 Vm = 20/48 V ac
Dòng ngắn mạch
 > 50 mA
 250 mA ac
Đo tần số
 128 Hz
 94, 105, 111, 128Hz
Nghị quyết
 0,001 Ω đến 10 Ω
 0,001 Ω đến 10 Ω
Dải đo
 0,001 Ω tới 19.99 kΩ
 0,001 Ω đến 29.99 kΩ
Nội tại lỗi
 ± (7% đọc + 3 d)
 ± (7% đọc + 2 d)
Hoạt động lỗi
 ± (10% đọc + 5 d)
 ± (10% đọc + 5 d)
RA 4-cực chọn lọc đo điện trở mặt đất với kẹp hiện tại
Đo điện áp
 Vm = 48 V ac
 Vm = 20/48 V ac
Dòng ngắn mạch
 > 50 mA
 250 mA ac
Đo tần số
 128 Hz
 94, 105, 111, 128Hz
Nghị quyết
 0,001 Ω đến 10 Ω
 0,001 Ω đến 10 Ω
Dải đo
 0,001 Ω tới 19.99 kΩ
 0,001 Ω đến 29.99 kΩ
Nội tại lỗi
 ± (7% đọc + 3 d)
 ± (7% đọc + 2 d)
Hoạt động lỗi
 ± (10% đọc + 5 d)
 ± (10% đọc + 5 d)
Đo vòng lặp mặt đất Stakeless
Đo điện áp
 Vm = 48 V ac
 Vm = 20/48 V ac
Đo tần số
 128 Hz (125 Hz theo yêu cầu)
 94, 105, 111, 128Hz
Tiếng ồn hiện nay (I ext )
 Max. Tôi ext = 10 A (ac) (RA <20 Ω)
 Max. Tôi ext = 2 A (ac) (RA <20 Ω)
 Max. Tôi ext = 3
Nghị quyết
 0,001 Ω đến 0,1 Ω
 0,001 Ω đến 10 Ω
Dải đo
 0,001 Ω 199,9 kΩ
 0,001 Ω đến 29.99 kΩ
Nội tại lỗi
 ± (7% đọc + 3 d)
 ± (7% đọc + 2 d)
Hoạt động lỗi
 ± (10% đọc + 5 d)
 ± (10% đọc + 5 d)
Môi trường Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ làm việc
 -10 ° C đến +50 ° C
Nhiệt độ hoạt động
 0 ° C đến +35 ° C
Danh nghĩa nhiệt độ
 18 ° C đến 28 ° C
Nhiệt độ lưu trữ
 -20 ° C đến +60 ° C
 -30 ° C đến +60 ° C
Khí hậu lớp
 C1 (IEC 654-1), -5 ° C đến + 45 ° C, 5% đến 95% RH
Bảo vệ loại
 IP56 cho các trường hợp, IP40 cho cửa pin theo EN 60.529
An toàn Thông số kỹ thuật
An toàn Rating
 CAT II, ​​300 V
TKTECH.VN Cung cấp Máy đo điện trở đất Fluke 1623
  • máy đo điện trở đất Fluke 1623
  • máy đo điện trở đất
  • Fluke 1623

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét